Có 1 kết quả:
德高望重 dé gāo wàng zhòng ㄉㄜˊ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄓㄨㄥˋ
dé gāo wàng zhòng ㄉㄜˊ ㄍㄠ ㄨㄤˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a person of virtue and prestige
(2) a person of good moral standing and reputation
(2) a person of good moral standing and reputation
Bình luận 0